Chủ nhiệm | ThS. Phạm Thị Hoa | Thành viên | CN. Nguyễn Anh Định - Thư ký; ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo - Thành viên |
---|---|---|---|
Số | N/A | Năm | 2018 |
Cấp độ | Đề tài NCKH cấp cơ sở | Lĩnh vực | Nguồn Nhân lực |
TT | Nội dung | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Khoản 1. Thuê khoán chuyên môn | 7.440 | ||||
01 | Xây dựng thuyết minh chi tiết được duyệt | Báo cáo | 01 | 500 | 500 |
02 | Điều tra khảo sát | 2.740 | |||
2.1 | Lập phiếu điều tra | Phiếu | 02 | 200 | 400 |
2.2 | Thu thập thông tin vào phiếu
| Phiếu | 38 05 | 30 200 | 1.140 1.000 |
04 | Báo cáo xử lý, phân tích số liệu điều tra | Báo cáo | 02 | 300 | 600 |
05 | Nghiên cứu chuyên đề - Chuyên đề 1: Cơ sở lý luận về xây dựng đội ngũ viên chức M88 Link tỉnh. - Chuyên đề 2: Thực trạng đội ngũ viên chức M88 Link từ năm 2008 đến 2018. - Chuyên đề 3: Thực trạng xây dựng đội ngũ viên chức M88 Link từ năm 2008 đến 2018. - Chuyên đề 4: Cơ sở đề xuất giải pháp xây dựng đội ngũ viên chức M88 Link . - Chuyên đề 5: Phương hướng, giải pháp xây dựng đội ngũ viên chức M88 Link đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ chính trị. | Chuyên đề | 05 | 600 | 3.0 00 |
06 | Báo cáo đề tài | Báo cáo | 01 | 600 | 600 |
Khoản 2: Chi khác | 3.295 | ||||
01 | Công tác phí cho cán bộ điều tra | Ngày | 04 | 100 | 400 |
02 | Văn phòng phẩm, in ấn | 400 | |||
03 | Nghiệm thu đề tài | 895 | |||
- Chủ tịch Hội đồng | Người | 01 | 150 | 150 | |
- Thư ký Hội đồng | Người | 01 | 120 | 120 | |
- Thành viên Hội đồng | Người | 05 | 50 | 250 | |
- Bài nhận xét đánh giá phản biện | Bài | 02 | 150 | 300 | |
- Nước uống cho Hội đồng nghiệm thu | 15 | 75 | |||
04 | Thù lao trách nhiệm điều hành chung của chủ nhiệm đề tài | Tháng | 12 | 50 | 600 |
05 | Báo cáo khoa học tổng kết đề tài | Báo cáo | 01 | 1.000 | 1.000 |
Tổng cộng | 10.735 |